Có 1 kết quả:

沙池 shā chí ㄕㄚ ㄔˊ

1/1

shā chí ㄕㄚ ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sandpit (for children's play or for long jump etc)
(2) sandbox

Bình luận 0